Giá trị cốt lõi: Dầu nhuyễn thể giàu EPA/DHA dạng phospholipid và astaxanthin → giúp chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ hàng rào ruột, điều hòa hệ vi sinh.
Ứng dụng tiềm năng: Hỗ trợ người mắc IBD (Crohn, viêm loét đại tràng) trong giảm triệu chứng và duy trì thuyên giảm.
Bằng chứng: Dữ liệu tiền lâm sàng vững; lâm sàng còn hạn chế nhưng đang tăng lên. Cần thêm RCT quy mô lớn.
IBD gồm 2 thể chính: Crohn (CD) và viêm loét đại tràng (UC).
Crohn: viêm xuyên thành, từng đoạn (skip lesions), có thể từ miệng đến hậu môn.
UC: viêm liên tục, lan tỏa nhưng giới hạn ở niêm mạc đại tràng – trực tràng.
Triệu chứng thường gặp: tiêu chảy (có/không có máu), đau bụng, sụt cân, mệt mỏi, sốt.
Biến chứng: áp xe, hẹp – tắc ruột, rò tiêu hóa; tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
Căn nguyên đa yếu tố:
Di truyền (>240 locus nguy cơ), môi trường (hút thuốc, ăn uống, thuốc, stress), loạn khuẩn ruột, rối loạn miễn dịch (phản ứng quá mức với vi khuẩn đường ruột).
Omega-3 EPA/DHA dạng phospholipid: khác với dầu cá (thường dạng triglycerid/ethyl ester), dạng phospholipid có tính hòa nước tốt, khả dụng sinh học cao.
Astaxanthin: carotenoid chống oxy hóa mạnh, ổn định màng tế bào, giảm stress oxy hóa.
Điều chỉnh eicosanoid: chuyển dịch từ loạt tiền viêm (PGE2, LTB4) sang resolvins/protectins/maresins (SPMs) có tính giải viêm – phục hồi.
Ức chế trục TLR4 → NF-κB: giảm biểu hiện TNF-α, IL-6, IL-1β, COX-2, iNOS.
Astaxanthin trung hòa ROS/RNS; hoạt hóa Nrf2 → tăng men chống oxy hóa nội sinh (SOD, CAT, GPx) → hạn chế tổn thương niêm mạc.
Hỗ trợ biểu hiện tight junctions (occludin, claudin-1, ZO-1), giảm rò rỉ ruột (leaky gut), cải thiện lớp nhầy (mucin).
Tăng đa dạng hệ vi sinh; khuyến khích vi khuẩn tạo SCFA (như butyrate) → nuôi dưỡng tế bào biểu mô ruột, giảm viêm nền.
Tiền lâm sàng (mô hình DSS/TNBS):
Giảm chỉ số hoạt động bệnh, tổn thương mô học, stress oxy hóa, cytokine tiền viêm; cải thiện tính toàn vẹn niêm mạc.
Lâm sàng (quy mô nhỏ – trung bình):
Một số nghiên cứu ghi nhận:
Giảm triệu chứng đau bụng, tiêu chảy, mệt mỏi.
Hạ CRP, hoặc fecal calprotectin ở một phần bệnh nhân.
Chấp nhận tốt, ít ợ tanh nhờ dạng phospholipid.
Lưu ý: dữ liệu còn không đồng nhất, cỡ mẫu nhỏ, liều – thời gian can thiệp khác nhau → cần RCT lớn, theo dõi dài hạn để kết luận chắc chắn.
Tiêu chí | Dầu nhuyễn thể | Dầu cá |
---|---|---|
Dạng omega-3 | Phospholipid | Triglycerid / Ethyl ester |
Khả dụng sinh học | Thường cao hơn | Tốt, phụ thuộc dạng |
Chống oxy hóa nội tại | Astaxanthin tự nhiên | Phụ thuộc bổ sung/ổn định |
Trải nghiệm | Thường ít ợ tanh | Dễ ợ mùi cá hơn |
Liều thường gặp trong bổ sung sức khỏe: ~250–1.000 mg EPA+DHA/ngày.
Trong IBD: chưa có đồng thuận liều tối ưu; tuân thủ điều trị chuẩn, xem dầu nhuyễn thể như bổ trợ.
Thận trọng:
Dị ứng hải sản/giáp xác.
Dùng thuốc chống đông/kháng kết tập tiểu cầu, chuẩn bị phẫu thuật.
Thai kỳ/cho con bú: hỏi ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ (hiếm/nhẹ): khó tiêu, buồn nôn, ợ nhẹ.
Nội dung chỉ nhằm mục đích thông tin, không thay thế tư vấn y khoa cá nhân hóa.
1) Có thể dùng thay thuốc IBD không?
Không. Dầu nhuyễn thể chỉ nên coi là bổ trợ bên cạnh phác đồ do bác sĩ chỉ định.
2) Bao lâu có tác dụng?
Phản ứng khác nhau giữa cá nhân; các nghiên cứu thường theo dõi từ 4–12 tuần trở lên.
3) Tôi nên chọn sản phẩm thế nào?
Ưu tiên: minh bạch hàm lượng EPA/DHA, có astaxanthin, chứng nhận chất lượng & an toàn (ví dụ kiểm kim loại nặng).
Dầu nhuyễn thể mang nền tảng sinh học thuyết phục (EPA/DHA dạng phospholipid + astaxanthin) với cơ chế đa đích: chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ hàng rào ruột, điều hòa hệ vi sinh. Bằng chứng hiện có cho thấy tiềm năng hỗ trợ trong IBD, nhưng vẫn cần thử nghiệm lâm sàng lớn để xác định liều – đối tượng – thời gian tối ưu. Ứng dụng thực tế nên cá nhân hóa, phối hợp với điều trị chuẩn và theo dõi y tế.
19/07/2025
14/07/2025
10/07/2025
24/05/2025
24/05/2025
22/05/2025
22/05/2025
29/04/2025
26/04/2025
28/04/2025
30/04/2025
01/05/2025
03/05/2025
18/04/2025
15/04/2025
11/04/2025
08/04/2025
05/04/2025
03/08/2024
02/08/2024
02/08/2024